Núm vú CF thẳng chân không có thể xoay UHV
Núm vú CF cố định

| EVPartNumber. | Size | A | B | C | Material | Số thứ tự |
| Điện lực16CF | CF16 | 33,8 | 76 | 19.05 | 304SS | C817 |
| Điện lực35CF | CF35 | 69,5 | 126 | 38,1 | 304SS | C818 |
| EV63CF | CF63 | 113,6 | 210 | 63,5 | 304SS | C819 |
| EV100CF | CF100 | 151,6 | 270 | 101,6 | 304SS | C820 |
| Điện lực150CF | CF150 | 202,5 | 334 | 152,4 | 304SS | C821 |
| Điện lực200CF | CF200 | 253,2 | 334 | 203,2 | 304SS | C822 |
Núm vú CF có thể xoay cố định
| EVPartNumber. | Size | A | B | C | Material | Số thứ tự |
| Điện lực16CF | CF16 | 33,8 | 76 | 19.05 | 304SS | C823 |
| EVR35CF | CF35 | 69,5 | 126 | 38,1 | 304SS | C824 |
| Điện lực63CF | CF63 | 113,6 | 210 | 63,5 | 304SS | C825 |
| EVR100CF | CF100 | 151,6 | 270 | 101,6 | 304SS | C826 |
| EVR150CF | CF150 | 202,5 | 334 | 152,4 | 304SS | C827 |
| EVR200CF | CF200 | 253,2 | 334 | 203,2 | 304SS | C828 |
Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi








